Thép ống là loại vật liệu xây dựng mà rất nhiều chủ đầu tư sử dụng trong công trình của mình, Vậy tiêu chuẩn chiều dài 1 cây thép ống dài là bao nhiêu?. Và chúng ta xác định chúng như thế nào? Những câu hỏi này sẽ được đưa ra và trả lời trong bài viết này.
1 mây thép ống dài bao nhiêu?
Hiện nay theo quy cách chuẩn của các nhà sản xuất cho biết thì chiều dài 1 cây thép ống dao động khoảng 6 đến 12m. Với chiều dài này có thể phù hợp với cac loại công trình xây dựng nhà cửa dân dụng hiện nay. Dù vậy trong quá trình đặt hàng quý khách cũng có thể đặt hàng theo yêu. Đây là kích thước chuẩn của các loại ống thép thông dụng.
Các loại ống thép nhập khẩu thường có độ dài và kích thước đa dạng, tuy nhiên hiện nay các sản phẩm thép ống nhập khẩu vẩn có chiều dài tiêu chuẩn là 6m – 12m. Tuy nhiên tùy theo yêu cầu đặt hàng, các sản phẩm ống thép nhập khẩu có thể có độ dài lớn hơn 12m.
Chiều dài 1 cây ống thép mạ kẽm cũng như thép ống đen là 6m – 12m cho các loại thép ống tiêu chuẩn quy cách hiện nay.
Ứng dụng của thép ống các loại
- Thép ống là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng hàng đầu trên thị trường để phục vụ cho mục đích xây dựng. Với đa dạng các chủng loại từ thép ống đen, thép ống mạ kẽm và ống mạ nhúng nóng…các loại ống thép được thiết kế với đầy đủ kích thước, độ dày đáp ứng được tính kỹ thuật, độ bền chắc, an toàn cho người sử dụng cũng như vững chắc công trình.
- Ống thép đen: Được sản xuất bằng các loại phôi thép cán mỏng, thép ống đen giữ được màu sắc ban đầu của sản phẩm và được ứng dụng chính trong xây dựng như thiết kế lắp đặt nhà tiền chế, các tòa nhà cao tầng, tháp ăng ten cho hệ thống luồn dây cáp…., trong công nghiệp kỹ thuật như làm khung máy móc thiết bị, khu sườn ô tô, xe máy, xe đạp…, trong đời sống hàng ngày để làm các vật dụng như tủ giường, bàn ghế, hàng rào lan can…
- Ống thép mạ kẽm và ống thép nhúng nóng: Nhờ vào khả năng chống ăn mòn và hoen gỉ, ống thép mạ kẽm được sử dụng nhiều trong các công trình như làm hàng rào, cấp thoát nước, biển quảng cáo, hệ thống đèn báo giao thông…
Bảng tra chiều dài, trọng lượng thép ống
Bảng tra chiều dài, trọng lượng một số loại thép ống thông dụng |
||
Thép ống ASTM A53 | Độ dài | Trọng lượng |
(m) | (Kg) | |
D26 – D60 x 3.8-5.5mm C20 Đúc | 6 | 1 |
D76 – D 219 x 4.5 – 12.0mm C20 đúc | 6 | 1 |
D 141,3 x 3,96 m | 6 | 80,47 |
D 141,3 x 4,78 | 6 | 96.55 |
D168 x 3,96 | 6 | 96,11 |
D168 x 4,78 | 6 | 115,44 |
D219 x 3.96 | 6 | 126,06 |
D219 x 4,78 | 6 | 151.58 |
D219 x 5,16 | 6 | 163,34 |
D219 x 6,35 | 6 | 199.89 |
D325 x 6,35 | 6 | 299,38 |
D355 x 6,35 | 6 | 327,57 |
D273 x 6,35 | 6 | 250.53 |
D273 x 5.96 | 6 | 235,49 |
D355 x 7,14 | 6 | 367,5 |
D355 x 8 | 6 | 410.74 |
D406 x 8 | 6 | 471,1 |
D 530 x 8 | 6 | 617.888 |
D609.6 x9 | 6 | 799,78 |
D159 x 6.5 | 12 | 293,33 |
D168 x 7.1 | 12 | 338,05 |
D127 x 6.0 | 6 | 107,4 |
D114 x 6.0 | 6 | 95.888 |
D219 x 8,0 | 12 | 499,5 |
D219 x 12.0 | 12 | 735,06 |
D273 x 8.0 | 11,8 | 616.89 |
D323 x 10,0 | 11,8 | 910,79 |
D508 x 8,0 | 6 | 591,84 |
D508 x 10,0 | 6 | 736,84 |
D610 x 8.0 hàn xoắn | 6 | 712,57 |
D610 x 10.0 hàn xoắn | 6 | 887.76 |
D712 x 8.0 hàn xoắn | 5,8 | 805,53 |
D812 x 8.0 hàn xoắn | 5,8 | 919,95 |
Bảng giá thép ống mạ kẽm mói nhất năm 2021
Giá thép ống Hòa Phát
Đường kính ống ngoài
(mm) |
Độ dày thành ống
(mm) |
Kg/cây | Đơn giá 1 cây (VNĐ) | Thành tiền
(VNĐ) |
21 | 1.6 | 4.6 | 24,100 | 111,800 |
2.1 | 5.9 | 21,600 | 128,200 | |
2.6 | 7.2 | 21,600 | 156,800 | |
27 | 1.6 | 5.9 | 24,100 | 142,900 |
2.1 | 7.7 | 21,600 | 166,400 | |
2.6 | 9.3 | 21,600 | 202,100 | |
34 | 1.6 | 7.5 | 24,100 | 182,100 |
2.1 | 9.7 | 21,600 | 210,800 | |
2.5 | 11.4 | 21,600 | 247,500 | |
2.9 | 13.1 | 21,600 | 283,500 | |
42 | 1.6 | 9.6 | 24,100 | 231,700 |
2.1 | 12.4 | 21,600 | 269,200 | |
2.6 | 15.2 | 21,600 | 329,100 | |
3.2 | 18.6 | 21,600 | 401,700 | |
49 | 1.6 | 11 | 24,100 | 293,600 |
2.1 | 14.3 | 21,600 | 308,800 | |
2.5 | 16.9 | 21,600 | 366,700 | |
2.7 | 18.1 | 21,600 | 391,800 | |
3.2 | 21.4 | 21,600 | 462,600 | |
60 | 1.9 | 16.3 | 22,600 | 368,300 |
2.3 | 19.6 | 21,600 | 423,600 | |
2.7 | 22.8 | 21,600 | 493,500 | |
3.2 | 26.8 | 21,600 | 580,100 | |
4.0 | 31.1 | 21,600 | 714,900 |
Giá thép ống Hoa Sen
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
1 | Phi 21 | 1.00 | cây 6m | 37,000 |
6 | 1.80 | cây 6m | 63,500 | |
7 | 2.10 | cây 6m | 71,500 | |
9 | 2.50 | cây 6m | 93,500 | |
10 | Phi 27 | 1.00 | cây 6m | 46,500 |
13 | 1.40 | cây 6m | 66,000 | |
15 | 1.80 | cây 6m | 82,500 | |
16 | 2.10 | cây 6m | 95,000 | |
18 | 2.50 | cây 6m | 121,500 | |
19 | Phi 34 | 1.00 | cây 6m | 58,000 |
24 | 1.80 | cây 6m | 102,000 | |
25 | 2.10 | cây 6m | 118,500 | |
27 | 2.50 | cây 6m | 153,500 | |
28 | 3.00 | cây 6m | 181,000 | |
29 | 3.20 | cây 6m | 192,000 | |
30 | Phi 42 | 1.00 | cây 6m | 73,500 |
36 | 2.10 | cây 6m | 152,000 | |
38 | 2.50 | cây 6m | 196,000 | |
39 | 3.00 | cây 6m | 232,000 | |
40 | 3.20 | cây 6m | 249,000 | |
41 | Phi 49 | 1.10 | cây 6m | 90,500 |
46 | 2.10 | cây 6m | 175,000 | |
48 | 2.50 | cây 6m | 225,500 | |
49 | 3.00 | cây 6m | 268,000 | |
50 | 3.20 | cây 6m | 286,500 | |
51 | Phi 60 | 1.10 | cây 6m | 114,500 |
56 | 2.10 | cây 6m | 219,000 | |
58 | 2.50 | cây 6m | 286,500 | |
59 | 3.00 | cây 6m | 337,500 | |
60 | 3.20 | cây 6m | 359,500 |
CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT
ĐC: Số 71B Đường TTH07, P. Tân Thới Hiệp Quận 12, TP.HCM
Hotline: 0938 437 123 – (028) 2253 5494
Email: duyen@hungphatsteel.com
MST: 0314857483
MXH: Facebook
Tham khảo thêm:
Ống thép size lớn
Ống thép đúc
Ống thép mạ kẽm
Ống thép đen
Thép ống mạ kẽm Việt Đức
Thép góc V,L
Phụ kiện ren Jianzhi
Phụ kiện ren Thái Lan
Phụ kiện ren k1
Phụ kiện ren Mech
Phụ kiện đồng ren
Thép hộp size lớn
Thép hộp đen
Hộp Inox