Sắt thép hộp 90×90 được ứng dụng nhiều trong các công trình xây dựng công nghiệp và dân dụng. Trên thị trường có 2 loại sản phẩm thép hộp vuông 90×90 là hộp mạ kẽm và hộp đen. Với mỗi độ dày khác nhau, giá thành của sản phẩm sẽ có sự chênh lệch nhất định.
Thép hộp 90×90 có các mác thép như : CT3, JIS (SS400, SM490, SS490), EN BS (S235, S275, S355), GB (Q195, Q235, Q345) được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn như Việt Đức, Hòa Phát, Hoa Sen,… hoặc nhập khẩu từ Trung Quốc, Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc. Tất cả đều đạt tiêu chuẩn chất lượng như ATSM, GOST, BS, GB, JIS, EN, DIN,…. .
Tất cả sản phẩm sắt thép mà Sáng Chính cung cấp, phân phối đến quý khách hàng đều có xuất xứ nguồn gốc rõ ràng cũng như chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
THÀNH PHẦN HÓA HỌC VÀ CƠ TÍNH CỦA THÉP HỘP VUÔNG 90×90:
THÉP HỘP VUÔNG 90X90 TIÊU CHUẨN ASTM A36:
Tiêu chuẩn & Mác thép |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cu |
Giới hạn chảy Min(N/mm2) |
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2) |
Độ giãn dài Min(%) |
ASTM A36 |
0.16 |
0.22 |
0.49 |
0.16 |
0.08 |
0.01 |
44 |
65 |
30 |
THÉP HỘP VUÔNG 90X90 TIÊU CHUẨN CT3- NGA
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
THÉP HỘP VUÔNG 90X90 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
C |
Si |
Mn |
P |
S |
≤ 0.25 |
− |
− |
≤ 0.040 |
≤ 0.040 |
0.15 |
0.01 |
0.73 |
0.013 |
0.004 |
Cơ tính THÉP HỘP VUÔNG 90X90 TIÊU CHUẨN JISG3466 – STKR400:
Ts |
Ys |
E.L,(%) |
≥ 400 |
≥ 245 |
|
468 |
393 |
34 |
Tùy thuộc vào mác thép và độ dày cụ thể mà thép hộp vuông 90×90 có thành phần hóa học và cơ tính tương ứng.
BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 90X90:
THÉP HỘP VUÔNG 90×90 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 90x90x2 | 90 | x | 90 | x | 2 | 5.53 |
2 | Thép hộp vuông 90x90x2.5 | 90 | x | 90 | x | 2.5 | 6.87 |
3 | Thép hộp vuông 90x90x3 | 90 | x | 90 | x | 3 | 8.20 |
4 | Thép hộp vuông 90x90x3.5 | 90 | x | 90 | x | 3.5 | 9.51 |
5 | Thép hộp vuông 90x90x4 | 90 | x | 90 | x | 4 | 10.80 |
6 | Thép hộp vuông 90x90x5 | 90 | x | 90 | x | 5 | 13.35 |
7 | Thép hộp vuông 90x90x6 | 90 | x | 90 | x | 6 | 15.83 |