Giá vật liệu xây dựng quận 1 (bảng giá vật liệu xây dựng tại quận 1 tphcm). Sài Gòn CMC cung cấp cho quý khách hàng bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất tại quận 1 Tp. Hồ Chí Minh.
Cập nhật liên tục bảng báo giá vật liệu xây dựng tại quận 1 tphcm
Đối với bảng báo giá vật liệu xây dựng trong năm 2021 cơ bản biến động theo các lần điều chỉnh giá tại các nhà máy sản xuất thép xây dựng. Vậy mức tăng giảm của các loại vật liệu này diễn ra như thế nào ? Dưới đây là bảng giá vật liệu mới nhất mà vật liệu xây dựng CMC đã tổng hợp lại để bạn có thể tham khảo:
Báo giá cát xây dựng tại quận 1
STT | CÁT XÂY DỰNG CÁC LOẠI | ĐVT | GIÁ CHƯA VAT | GIÁ CÓ VAT |
1 | Cát bê tông zing hạt to | Khối | 340,000 | 355,000 |
2 | Cát bê tông loại 1 | Khối | 280,000 | 290,000 |
3 | Cát bê tông loại 2 | Khối | 230,000 | 245,000 |
4 | Cát bê tông trộn | Khối | 210,000 | 220,000 |
5 | Cát xây tô sàng | Khối | 170,000 | 180,000 |
6 | Cát xây tô | Khối | 150,000 | 160,000 |
7 | Cát san lấp | Khối | 140,000 | 150,000 |
Báo giá đá xây dựng tại quận 1
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | TÍNH M3 | GIÁ CÓ VAT (10%) |
---|---|---|---|
1 | Đá xây dựng 5×7 | 270.000 VNĐ | 280.000 VNĐ |
2 | Đá xây dựng 1×2 (đen) | 270.000 VNĐ | 280.000 VNĐ |
3 | Đá xây dựng 1×2 (xanh) | 395.000 VNĐ | 415.000 VNĐ |
4 | Đá mi bụi | 225.000 VNĐ | 240.000 VNĐ |
5 | Đá mi sàng | 250.000 VNĐ | 265.000 VNĐ |
6 | Đá xây dựng 0x4 loại 1 | 250.000 VNĐ | 260.000 VNĐ |
7 | Đá xây dựng 0x4 loại 2 | 220.000 VNĐ | 235.000 VNĐ |
8 | Đá xây dựng 4×6 | 270.000 VNĐ | 280.000 VNĐ |
>> Vật liệu xây dựng tại quận 10
Bảng báo giá sắt thép xây dựng quận 1
Báo giá vật liệu xây dựng thép Việt Nhật quận 1
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG/CÂY | ĐƠN GIÁ/KG | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép Việt Nhật phi 6 | Kg | 9.500 | Còn hàng | |
2 | Thép Việt Nhật phi 8 | Kg | 9.500 | Còn hàng | |
3 | Thép Việt Nhật phi 10 | 1 Cây 11.7m | 7.12 | Còn hàng | |
4 | Thép Việt Nhật phi 12 | 1 cây 11.7m | 10.39 | Còn hàng | |
5 | Thép Việt Nhật phi 14 | 1 Cây 11.7m | 14.13 | Còn hàng | |
6 | Thép Việt Nhật phi 16 | 1 Cây 11.7m | 18.47 | Còn hàng | |
7 | Thép Việt Nhật phi 18 | 1 Cây 11.7m | 23.38 | Còn hàng | |
8 | Thép Việt Nhật phi 20 | 1 Cây 11.7m | 28.95 | Còn hàng | |
9 | Thép Việt Nhật phi 22 | 1 Cây 11.7m | 34.91 | Còn hàng | |
10 | Thép Việt Nhật phi 25 | 1 Cây 11.7m | 45.09 | Còn hàng | |
11 | Thép Việt Nhật phi 28 | 1 Cây 11.7m | 56.56 | Còn hàng | |
12 | Thép Việt Nhật phi 32 | 1 Cây 11.7m | 73.83 | Còn hàng |
Báo giá vật liệu xây dựng thép pomina quận 1
STT | TÊN VẬT LIỆU XÂY DỰNG | ĐƠN VỊ TÍNH | KHỐI LƯỢNG/CÂY | ĐƠN GIÁ(Đ/KG) | ĐƠN GIÁ (Đ/CÂY) |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thép Pomina phi 6 | Kg | 10.000 | ||
2 | Thép Pomina phi 8 | Kg | 10.000 | ||
3 | Thép Pomina phi 10 | 1 Cây 11.7m | 7.12 | 75.000 | |
4 | Thép Pomina phi 12 | 1 cây 11.7m | 10.39 | 106.400 | |
5 | Thép Pomina phi 14 | 1 Cây 11.7m | 14.13 | 140.000 | |
6 | Thép Pomina phi 16 | 1 Cây 11.7m | 18.47 | 185.000 | |
7 | Thép Pomina phi 18 | 1 Cây 11.7m | 23.38 | 240.000 | |
8 | Thép Pomina phi 20 | 1 Cây 11.7m | 28.95 | 295.000 | |
9 | Thép Pomina phi 22 | 1 Cây 11.7m | 34.91 | 350.000 | |
10 | Thép Pomina phi 25 | 1 Cây 11.7m | 45.09 | 500.000 | |
11 | Thép Pomina phi 28 | 1 Cây 11.7m | 56.56 | Liên Hệ | |
12 | Thép Pomina phi 32 | 1 Cây 11.7m | 73.83 | Liên Hệ |
Giá vật liệu xây dựng tại quận 1 được Sài Gòn CMC cập nhật liên tục nhằm gửi đến quý khách hàng bảng giá của các vật tư các vật liệu xây dựng mới chất, chính xác nhất.
Bảng giá giá vật liệu xây dựng tại quận 1 TP. Hồ Chí Minh thường biến động theo từng giờ, từng ngày, theo sự biến động về giá vật liệu chung của thị trường. Để có được báo giá vật liệu xây dựng tại quận 1 chính xác nhất, quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với công ty chúng tôi để được tư vấn và nắm được giá vật liệu xây dựng tại quận 1 chính xác nhất tai thời điểm hiện tại.
Lưu ý khi tham khảo bảng báo giá vật liệu xây dựng tại quận 1 tphcm
– Bảng báo giá vật liệu xây dựng tại quận 1 TPHCM cung cấp sẽ thay đổi theo thời gian, biến động thị trường hoặc theo khối lượng đặt hàng của quý khách hàng vì thế để có báo giá chi tiết nhất quý khách hàng vui lòng liên hệ cho chúng tôi.
– Đơn giá vật liệu xây dựng trên đã bao gồm chi phí vận chuyển tới tân công trình của khách hàng.
– Giá hàng có thể thay đổi theo từng thời điểm nên mong quý khách liên hệ thông tin dưới đây.
– Thị trường cung cấp, thị trường cung cấp của công ty vật liệu xây dựng CMC là tất cả các quận huyện trong Thành phố Hồ Chí Minh. Đảm bảo vận chuyển nhanh nhất đến công trình : quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Tân Bình, quận Bình Tân, quận Tân Phú, quận Gò Vấp, quận Phú Nhuận, …
Ngoài các loại đá xây dựng, công ty chúng tôi còn cung cấp báo giá các loại: thép Việt Nhật, thép Miền Nam, thép pomina và các loại cát xây dựng, gạch, đá, xi măng… Đến với công ty vật liệu xây dựng CMC, bạn không những chọn được cho mình những loại vật liệu xây dựng phù hợp mà còn đảm bảo chất lượng và giá thành tốt nhất trên thị trường hiện nay.
Nếu bạn có nhu cầu, cần tư vấn, hỗ trợ hay muốn biết thêm thông tin, báo giá vật liệu xây dựng chi tiết về các sản phẩm trong thời điểm hiện tại thì có thể liên hệ công ty chuyên cung cấp vật liệu xây dựng chất lượng, chính hãng Sài Gòn CMC qua hotline:
>> Liên hệ hotline để nhận được thông tin báo giá vật liệu xây dựng quận 1 tphcm chính xác nhất.
Trụ Sở Chính: Landmark 4 – 208 Nguyễn Hữu Cảnh , Vinhomes Tân Cảng – Q. Bình Thạnh – TPHCM
Văn Phòng Giao Dịch 1: 42A Cống Lỡ – P. 15 – Quận Tân Bình – Tp. HCM
Văn Phòng Giao Dịch 2: Cầu An Hạ huyện Củ Chi – Tp. HCM
Văn Phòng Giao Dịch 3: 1/4 Ấp Tiền Lân- Xã Bà Điểm – Huyện Hóc Môn – Tp. HCM
Hotline: 0868.666.000 – 078.666.80.80
Website: vatlieuxaydungcmc.com
Gmail: vatlieusaigoncmc@gmail.com
MXH: Facebook
Chi tiết xem thêm tại: https://vatlieuxaydungcmc.com/bao-gia-vat-lieu-xay-dung