️ Báo giá thép hôm nay | Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
️ Vận chuyển tận nơi | Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
️ Đảm bảo chất lượng | Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
️ Tư vấn miễn phí | Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
️ Hỗ trợ về sau | Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Bảng giá thép V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm tại Tôn thép Sáng Chinh. Sự thay đổi của thị trường qua mỗi thời kì là điều bình thường. Thu thập nhiều thông tin thường xuyên sẽ giúp nhà thầu ấn định chi phí mua thép V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm hợp lý.
Công ty Tôn thép Sáng Chinh trở thành nhà phân phối chính tại TPHCM – hotline 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Sơ lược về thép chữ V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm
Thép chữ V 40x3mm, V40x4mm, V40x5mm, hay ở những vùng miền khác gọi tắt là thép góc, và thép hình chữ V .
Hiện nay, trên thị trường TPHCM nói riêng đang chuyên phân phối 2 loại thép V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm đó là thép đen và thép mạ kẽm nhúng nóng. Dựa vào từng mục đích sử dụng cụ thể mà nhà thầu có thể chọn lựa quy cách & số lượng sao cho hợp lý.
Thép V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm đen là loại thép dân dụng, hầu hết có mặt ở mọi công trình. Còn thép V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm mạ kẽm nhúng nóng thì được chuyên dụng hơn cả là ngành công trình đóng tàu.
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc điểm của thép hình chữ V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm ra sao?
Sản phẩm vật liệu xây dựng này đóng vai trò quan trọng & không thể thiếu trong các hạng mục xây dựng, cụ thể như trong nhiều ngành công nghiệp chế tạo cơ khí, máy móc,. Thép hình chữ V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm với độ bền cực lớn, chịu lực tốt, khi va đập sẽ không bị biến dạng. Thép hình chữ V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm có tính chất là chịu được sức ép và sức nặng rất cao.
Thép hình V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm thường được sản xuất với độ dài là 6m hoặc 12m. Thế nhưng, nếu quý khách có những yêu cầu về độ dài, cũng như là các chi tiết khác với thép tiêu chuẩn thì có thể yêu cầu nhà cung ứng gia công sao cho thuận tiện nhất
Ưu điểm của thép hình V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm là gì?
Một số những ưu điểm lớn của thép V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm cần được nói đến là có: độ cứng cực cao, bền vững, chịu lực tốt và chịu được rung động mạnh. Chống chọi lại nhiệt độ, độ ẩm cao nhờ lớp mạ kẽm bên ngoài… Sản phẩm mạ kẽm nên dễ dàng tiếp xúc trực tiếp với hóa chất, chống mối mọt,..
– Thành phần thép bên trong sẽ được bảo vệ an toàn bởi lớp bám dính kẽm chắc chắn bên ngoài
– Những ngành công nghiệp đóng tàu thuyền luôn ưu tiên sử dụng thép V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm hàng đầu. Đảm bảo hạn sử dụng kéo dài qua từng năm tháng, góp phần gia tăng sự bền vững cho công trình
Ứng dụng của thép hình V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm như thế nào?
Sở hữu đa dạng các tính năng nổi trội được cập nhật phía trên, hiện tại thép V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm thường được ứng dụng nhiều trong đóng tàu. Bởi vì các sản phẩm đóng tàu đòi hỏi nguyên liệu cấu thành phải có khả năng chịu bào mòn cao. Do tính chất của tàu luôn phải tiếp xúc với nước biển.
Sử dụng trong nhà ở dân dụng, các nhà thép tiền chế, và trong các ngành công nghiệp chế tạo…
Bên cạnh đó còn có những ứng dụng khác như: làm hàng rào bảo vệ công tình, làm mái che, cửa cuốn, bảng hiệu quản cáo, thanh trượt. Và ngành sản xuất nội thất và làm lan can cầu thang…..
Bảng giá thép V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm tại Tôn thép Sáng Chinh
Số lượng cung ứng sẽ làm thay đổi mức giá qua mỗi thời điểm.
Sản phẩm dân dụng này tại kho hàng của Sáng Chinh Steel đang có sức tiêu thụ cao. Thời gian giao hàng nhanh chóng trong 24h
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V | |||
THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 25x25x3x6000mm | 5.57 | 19,200 | 106,944 |
V 30x30x3x6000mm | 6.98 | 19,200 | 134,016 |
V 40x40x3x6000mm | 10.20 | 19,200 | 195,840 |
V 40x40x4x6000mm | 13.21 | 19,200 | 253,632 |
V 40x40x5x6000mm | 17.88 | 19,200 | 343,296 |
V 50x50x3x6000mm | 13.19 | 19,200 | 253,248 |
V 50x50x4x6000mm | 17.10 | 19,200 | 328,320 |
V 50x50x5x6000mm đen | 20.87 | 19,200 | 400,704 |
V 50x50x5x6000mm đỏ | 21.96 | 19,200 | 421,632 |
V 50x50x6x6000mm | 26.67 | 19,200 | 512,064 |
V 60x60x5x6000mm | 26.14 | 19,200 | 501,888 |
V 60x60x6x6000mm | 30.69 | 19,200 | 589,248 |
V 63x63x4x6000mm | 23.60 | 19,200 | 453,120 |
V 63x63x5x6000mm | 27.87 | 19,200 | 535,104 |
V 63x63x6x6000mm | 32.81 | 19,200 | 629,952 |
V 65x65x5x6000mm | 27.81 | 19,200 | 533,952 |
V 65x65x6x6000mm | 34.56 | 19,200 | 663,552 |
V 70x70x6x6000mm | 36.79 | 19,200 | 706,368 |
V 70x70x7x6000mm | 42.22 | 19,200 | 810,624 |
V 75x75x6x6000mm | 39.49 | 19,200 | 758,208 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 19,200 | 1,008,000 |
V 75x75x9x6000mm | 60.19 | 19,200 | 1,155,648 |
V 100x100x10x6000mm | 90.00 | 19,200 | 1,728,000 |
THÉP HÌNH V CƠ SỞ | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | |
V 30x30x2x6000mm | 5kg | 19,300 | |
V 30x30x3x6000mm | 5.5-7.5kg | 19,000 | |
V 40x40x2.5x6000mm | 7.5-7.8kg | 19,000 | |
V 40x40x3x6000mm | 8 – 9 kg | 19,000 | |
V 40x40x4x6000mm | 10-13kg | 19,000 | |
V 50x50x2.5x6000mm | 11-12kg | 19,000 | |
V 50x50x3x6000mm | 13-15kg | 19,000 | |
V 50x50x4x6000mm | 15-18kg | 19,000 | |
V 50x50x5x6000mm | 19-21kg | 19,000 | |
V 50x50x6x6000mm | 21.2-22kg | 19,000 | |
THÉP HÌNH V AN KHÁNH/VINAONE | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 63x63x5x6000mm | 26.12 | 18,700 | 488,444 |
V 63x63x6x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 70x70x6x6000mm | 31.00 | 18,700 | 579,700 |
V 70x70x6x6000mm | 38.00 | 18,700 | 710,600 |
V 70x70x7x6000mm | 41.43 | 18,700 | 774,741 |
V 75x75x5x6000mm | 33.00 | 18,700 | 617,100 |
V 75x75x6x6000mm | 35.64 | 18,700 | 666,468 |
V 75x75x7x6000mm | 47.50 | 18,700 | 888,250 |
V 75x75x8x6000mm | 52.50 | 18,700 | 981,750 |
V 80x80x6x6000mm | 41.20 | 18,700 | 770,440 |
V 80x80x7x6000mm | 48.00 | 18,700 | 897,600 |
V 80x80x8x6000mm | 57.00 | 18,700 | 1,065,900 |
V 90x90x6x6000mm | 47.00 | 18,700 | 878,900 |
V 90x90x7x6000mm | 55.00 | 18,700 | 1,028,500 |
V 90x90x8x6000mm | 64.00 | 18,700 | 1,196,800 |
V 90x90x9x6000mm | 70.00 | 18,700 | 1,309,000 |
V 100x100x7x6000mm | 63.00 | 18,700 | 1,178,100 |
V 100x100x8x6000mm | 70.50 | 18,700 | 1,318,350 |
V 100x100x9x6000mm | 80.00 | 18,700 | 1,496,000 |
V 100x100x10x6000mm | 85.20 | 18,700 | 1,593,240 |
V 120x120x8x12m | 172.00 | 18,700 | 3,216,400 |
V 120x120x10x12m | 210.00 | 18,700 | 3,927,000 |
V 120x120x12x12m | 250.00 | 18,700 | 4,675,000 |
V 130x130x10x12m | 230.00 | 18,700 | 4,301,000 |
V 130x130x12x12m | 270.00 | 18,700 | 5,049,000 |
THÉP HÌNH V NHẬP KHẨU | |||
QUY CÁCH | Kg/cây | vnđ/kg | vnđ/cây |
V 150x150x10x12m | 274.80 | CẬP NHẬT THEO THỜI ĐIỂM VÀ CHỦNG LOẠI ĐỂ KIỂM TRA THỰC TẾ | |
V 150x150x12x12m | 327.60 | ||
V150x150x15x12m | 403.20 | ||
V200x200x8x12m | |||
V 200x200x10x12m | |||
V 200x200x12x12m | |||
V200x200x15x12m | |||
V250x250x12x12m | |||
V 250x250x15x12m | |||
V300x300x15x12m | |||
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI |
Chọn lựa đơn vị nào để mua thép chữ V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm đạt chuẩn?
Có vô số doanh nghiệp hiện nay trên địa bàn đang thi nhau cung cấp các sản phẩm xây dựng công nghiệp. Mẫu mã, kiểu dáng vô cùng đa dạng, & chất lượng cũng khác nhau
Chúng tôi xin cân nhắc người mua phải thật cẩn thận trong việc lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín để tránh lừa đảo, mua hàng kém, hàng giả,… Công trình về sau cũng sẽ bị ảnh hưởng không nhỏ.
Với kinh nghiệm hoạt động nhiều năm trên thị trường, công ty Tôn thép Sáng Chinh luôn được nhiều người biết đến như địa chỉ phẩn phối thép V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm nói riêng, sắt thép xây dựng nói chung chính hãng, giá tốt. Đảm bảo sẽ đem đến cho bạn chất lượng thép chữ V40x3mm, V40x4mm, V40x5mm tốt nhất. Vui lòng liên hệ hotline 0909 936 937 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 0949 286 777 – 097 5555 055 để được tư vấn chi tiết và báo giá dịch vụ.