Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen hôm nay
( CẬP NHẬT MỚI NHẤT).
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen hôm nay cập nhật bởi Kho thép Miền Nam Sáng Chinh
Giá thép hộp chữ nhật đen giao động từ 36.150 VNĐ – 940.200 VND/cây hay 15.000 VNĐ/Kg
Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm dao động từ 56.925 VNĐ – 1.059.465 VNĐ/cây hay 16.500 VNĐ/Kg
Giá thép hộp đen dao động từ 14.400 VNĐ – 15.500 VNĐ/Kg
Giá thép hộp mạ kẽm khoảng 16.500 VNĐ – 16.800 VNĐ/Kg tùy thương hiệu
Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát hiện tại khoảng 16.800 VNĐ/Kg
Giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen hiện tại khoảng 16.600 VNĐ/Kg
Giá thép hộp mạ kẽm Nguyễn Minh giao động từ 64.000VNĐ – 733.500 VNĐ/Cây/11.7m
Giá thép hộp vuông đen hiện nay khoảng 14.500 VNĐ – 15.500 VNĐ/Kg
Liên hệ Hotline: 097 5555 055 – 0909 936 937 – 0907 137 555 – 0949 286 777 Sáng Chinh để biết giá chi tiết
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen, giá thép hộp chữ nhật đen, giá thép hộp đen, giá thép hộp chữ nhật, giá thép hộp được cập nhật bởi Kho thép Miền Nam – Sáng Chinh.
Đây cũng chính là những thông tin mà khách hàng quan tâm. Bởi thép hộp nói chung và thép hộp đen nói riêng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, xây dựng và đời sống.
Để nắm rõ báo giá thép hộp đen quý khách có thể tham khảo báo giá của Sáng Chinh dưới đây
Báo giá thép hộp chữ nhật đen mức giá đảm bảo hài lòng khách hàng
Dưới đây là báo giá thép hộp chữ nhật đen mới nhất năm 2021 giúp bạn có sự lựa chọn vật tư đảm bảo hiệu quả. Thép hộp đen là vật liệu được sử dụng phổ biến tại các công trình hiện nay. Với chất lượng và độ bền cao, sản phẩm được sử dụng ngày càng nhiều và rộng rãi.
Bảng báo giá thép hộp đen mới nhất tại Sáng Chinh
Khách hàng hãy tham khảo chi tiết giá thép hộp chữ nhật đen mới nhất của chúng tôi. Bảng giá dưới đây chúng tôi gửi tới khách hàng với quy cách của sản phẩm thép hộp vuông giao động từ 12×12 – 25×25. Đối với sản phẩm hộp đen chữ nhất chúng tôi gửi khách hàng quy cách từ 10×20 đến 30×60 và độ dày của 2 dòng sản phẩm hộp vuông và hộp chữ nhật từ 0.7 ly đến 1.8 ly.
Báo giá thép hộp chữ nhật đen Hòa Phát
Các sản phẩm chính trong dòng này bao gồm thép hộp mạ kẽm Hòa Phát và thép hộp đen Hòa Phát, với độ dày từ 0.7mm trở lên và các kích cỡ phổ biến như : 13×26, 14×14, 16×16, 20×20, 20×40, 25×25, 25×50, 30×30, 30×60, 40×40, 40×80, 50×50, 50×100, 60×60, 60×120, 75×75, 90×90, 100×150… và nhiều kích cỡ độ dày khác nữa.
Bảng giá thép hộp chữ nhật đen mới nhất
Do nhu cầu sử dụng thép hộp ngày càng cao vì có cầu nên sẽ có cung. Hiện nay có nhiều nhà cung cấp thép hộp trên thị trường vì thế giá cả có sự khác nhau do nhiều nguyên nhân dẫn tới.
Chính vì thế để mua được sản phẩm thép hộp đúng giá đảm bảo chất lượng bạn cần chọn được nhà cung cấp uy tín và có thâm niên được nhiều người biết đến.
Tự hào là một trong nhưng đơn vị uy tín, luôn cam kết cung cấp thép với chất lượng cao nhất đúng giá nhất thị trường.
Và chúng tôi thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen mới nhất gửi tới khách hàng. Sau đây chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen mới nhất.
Bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen cập nhật
Báo giá thép hộp chữ nhật đen từ quy cách 13×26 tới 100×150 với độ dầy tương ứng từ 1.0 – 3.2 mm thường xuyên được cập nhật bởi Kho thép Miền Nam
Thông tin giá thép hộp chữ nhật đen trong bảng sau thường xuyên có sự thay đổi vì thế quý khách nên liên hệ trực tiếp tới Kho thép Miền Nam Sáng Chinh để có giá thép chính xác nhất.
Chiều dài tiêu chuẩn : cây 6m
Giá thép hộp chữ nhật đen | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Đơn giá (VNĐ/Cây) |
Giá thép hộp đen 13 x 26 | 1.0 | 2.41 | 15,000 | 36,150 |
1.1 | 3.77 | 15,000 | 56,550 | |
1.2 | 4.08 | 15,000 | 61,200 | |
1.4 | 4.70 | 15,000 | 70,500 | |
Giá thép hộp đen 20 x 40 | 1.5 | 7.79 | 15,000 | 116,850 |
1.8 | 9.44 | 15,000 | 141,600 | |
2.0 | 10.40 | 15,000 | 156,000 | |
2.3 | 11.80 | 15,000 | 177,000 | |
2.5 | 12.72 | 15,000 | 190,800 | |
Giá thép hộp đen 25 x 50 | 1.5 | 10.09 | 15,000 | 151,350 |
1.8 | 11.98 | 15,000 | 179,700 | |
2.0 | 13.23 | 15,000 | 198,450 | |
2.3 | 15.06 | 15,000 | 225,900 | |
2.5 | 16.25 | 15,000 | 243,750 | |
Giá thép hộp đen 30 x 60 | 2.0 | 16.05 | 15,000 | 240,750 |
2.3 | 18.30 | 15,000 | 274,500 | |
2.5 | 19.78 | 15,000 | 296,700 | |
2.8 | 21.97 | 15,000 | 329,550 | |
3.0 | 23.40 | 15,000 | 351,000 | |
Giá thép hộp đen 40 x 80 | ||||
2.0 | 21.70 | 15,000 | 325,500 | |
2.3 | 24.80 | 15,000 | 372,000 | |
2.5 | 26.85 | 15,000 | 402,750 | |
2.8 | 29.88 | 15,000 | 448,200 | |
3.0 | 31.88 | 15,000 | 478,200 | |
Giá thép hộp đen 40 x 100 | 1.5 | 19.27 | 15,000 | 289,050 |
1.8 | 23.01 | 15,000 | 345,150 | |
2.0 | 25.47 | 15,000 | 382,050 | |
2.3 | 29.14 | 15,000 | 437,100 | |
2.5 | 31.56 | 15,000 | 473,400 | |
Giá thép hộp đen 50 x 100 | ||||
2.0 | 27.34 | 15,000 | 410,100 | |
2.3 | 31.29 | 15,000 | 469,350 | |
2.5 | 33.89 | 15,000 | 508,350 | |
2.8 | 37.77 | 15,000 | 566,550 | |
3.0 | 40.33 | 15,000 | 604,950 | |
3.2 | 42.87 | 15,000 | 643,050 | |
Giá thép hộp đen 60 x 120 | 1.8 | 29.79 | 15,000 | 446,850 |
2.0 | 33.01 | 15,000 | 495,150 | |
2.3 | 37.80 | 15,000 | 567,000 | |
2.5 | 40.98 | 15,000 | 614,700 | |
2.8 | 45.70 | 15,000 | 685,500 | |
3.0 | 48.83 | 15,000 | 732,450 | |
Giá thép hộp đen 100 x 150 | 3.0 | 62.68 | 15,000 | 940,200 |
Lưu ý :
- Giá Giá thép hộp thay đổi theo từng thời điểm, báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liên hệ 097 5555 055 để nhận báo giá chính xác nhất.
- Giá trên đã bao gồm 10% VAT.
- Dung sai trọng lượng và độ dài +- 5%.
- Hỗ trợ xe vận chuyển đến tận công trình cho quý khách hàng của Sáng Chinh.
Bảng báo giá trên có nhiều độ dày khác với giá khác mà chưa được đầy đủ nên để có bảng báo giá thép hộp chữ nhật đen chi tiết từ Kho thép Miền Nam
Tham khảo thêm:
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen
Sáng Chinh địa chỉ cung cấp giá thép hộp chữ nhật đen uy tín chính xác
Công ty thép Sáng Chinh với nhiều năm hoạt động trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng đã đạt được sự tín nhiệm của khách hàng.
Chúng tôi đã hợp tác thành công với nhiều đối tác, công trình trong những năm qua.
Công ty với phương châm lấy uy tín để lên đầu nhằm phục vụ tốt nhất quý khách hàng
Sáng Chinh thường xuyên cập nhật bảng báo giá thép hộp, giá thép hộp chữ nhật đen, bảng báo giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm, giá các loại vật liệu xây dựng khác như thép cây, thép hình, thép cuộn, xà gồ, tôn lợp … một cách uy tín và chính xác.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ.
Công Ty TNHH Sáng Chinh
Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình U và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.
Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.
Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.
Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.
Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.
Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.
Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.
Website: khothepmiennam.vn – tonthepsangchinh.vn
Hotline: 0907 137 555 – 0949 286 777
Mail: thepsangchinh@gmail.com
Nguồn tham khảo: https://genealogy-news.com/gia-thep-hop-chu-nhat-den-hom-nay/