️ Báo giá thép các loại từ nhà máy | Tổng kho sắt thép với số lượng cực kì đa dạng |
️ Nêu cao khẩu hiệu: Hàng chính hãng – chất lượng cao | Giao hàng bằng các tuyến đường ngắn nhất |
️ Nhân viên bốc xếp hàng hóa lên xe an toàn | Hợp đồng mua bán với nhiều điều khoản có lợi cho hai bên, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
️ Tư vấn không tính phí | Vật liệu xanh – Tính năng an toàn cao |
️ Chăm sóc khách hàng hậu dịch vụ ân cần | Báo giá theo số lượng + ưu đãi định kì |
Mặt hàng thép Việt Mỹ phi 12 chính hãng tại Sáng Chinh Steel đảm bảo phân phối đầy đủ số lượng theo yêu cầu từ phía người tiêu dùng. Thông qua hotline này: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937, những thắc mắc của bạn về sản phẩm sẽ được giải đáp nhanh chóng
Tính chất xây dựng công trình cần đúng về mặt kỹ thuật, đáp ứng đủ yếu tố an toàn & đây là loại thép hiện đang được ứng dụng rất lớn. Đem đến độ bền cao, cũng như tuổi thọ lâu dài.
Mặt hàng thép Việt Mỹ phi 12 chính hãng tại Tôn thép Sáng Chinh
Nhu cầu xây dựng đô thị mỗi ngày rất cần nguồn sắt thép lớn. Công ty chúng tôi có những chính sách tư vấn, bàn giao hàng hóa, cũng như là các chiết khấu ưu đãi thích hợp dành cho mọi đối tượng tiêu dùng
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT MỸ | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,500 | ||
P8 | 1 | 19,500 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.20 | 18,500 | ||
P12 | 9.85 | 18,400 | ||
P14 | 13.55 | 18,400 | ||
P16 | 17.20 | 18,400 | ||
P18 | 22.40 | 18,400 | ||
P20 | 27.70 | 18,400 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,500 | ||
P12 | 9.89 | 18,400 | ||
P14 | 13.59 | 18,400 | ||
P16 | 17.80 | 18,400 | ||
P18 | 22.48 | 18,400 | ||
P20 | 27.77 | 18,400 | ||
P22 | 33.47 | 18,400 | ||
P25 | 43.69 | 18,400 | ||
P28 | 54.96 | 18,400 | ||
P32 | 71.74 | 18,400 | ||
BÁO GIÁ BÌNH ỔN + NHIỀU ƯU ĐÃI TẠI HOTLINE: 0949 286 777 – 0907 137 555 |
Báo giá thép Hòa Phát
BÁO GIÁ THÉP HÒA PHÁT |
||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,900 | ||
P8 | 1 | 19,900 | ||
CB300/GR4 | ||||
P10 | 6.20 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.21 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.89 | 18,900 | ||
P12 | 9.89 | 18,800 | ||
P14 | 13.59 | 18,800 | ||
P16 | 17.80 | 18,800 | ||
P18 | 22.48 | 18,800 | ||
P20 | 27.77 | 18,800 | ||
P22 | 33.47 | 18,800 | ||
P25 | 43.69 | 18,800 | ||
P28 | 54.96 | 18,800 | ||
P32 | 71.74 | 18,800 |
Báo giá thép Pomina
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP POMINA | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 19,990 | ||
P8 | 1 | 19,990 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 18,900 | ||
P12 | 9.77 | 18,800 | ||
P14 | 13.45 | 18,800 | ||
P16 | 17.56 | 18,800 | ||
P18 | 22.23 | 18,800 | ||
P20 | 27.45 | 18,800 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 18,900 | ||
P12 | 9.98 | 18,800 | ||
P14 | 13.6 | 18,800 | ||
P16 | 17.76 | 18,800 | ||
P18 | 22.47 | 18,800 | ||
P20 | 27.75 | 18,800 | ||
P22 | 33.54 | 18,800 | ||
P25 | 43.7 | 18,800 | ||
P28 | 54.81 | 18,800 | ||
P32 | 71.62 | 18,800 |
Báo giá thép Việt Nhật
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG |
||||
THÉP VIỆT NHẬT | ||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,200 | ||
P8 | 1 | 20,200 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,200 | ||
P12 | 9.98 | 19,100 | ||
P14 | 13.57 | 19,100 | ||
P16 | 17.74 | 19,100 | ||
P18 | 22.45 | 19,100 | ||
P20 | 27.71 | 19,100 | ||
P22 | 33.52 | 19,100 | ||
P25 | 43.52 | 19,100 | ||
P28 | Liên hệ | Liên hệ | ||
P32 | Liên hệ | Liên hệ |
Báo giá thép Miền Nam
BÁO GIÁ THÉP MIỀN NAM |
||||
Chủng loại | kg/cây | vnđ/kg | ||
P6 | 1 | 20,100 | ||
P8 | 1 | 20,100 | ||
CB300/SD295 | ||||
P10 | 6.25 | 19,100 | ||
P12 | 9.77 | 19,000 | ||
P14 | 13.45 | 19,000 | ||
P16 | 17.56 | 19,000 | ||
P18 | 22.23 | 19,000 | ||
P20 | 27.45 | 19,000 | ||
CB400/CB500 | ||||
P10 | 6.93 | 19,100 | ||
P12 | 9.98 | 19,000 | ||
P14 | 13.6 | 19,000 | ||
P16 | 17.76 | 19,000 | ||
P18 | 22.47 | 19,000 | ||
P20 | 27.75 | 19,000 | ||
P22 | 33.54 | 19,000 | ||
P25 | 43.7 | 19,000 | ||
P28 | 54.81 | 19,000 | ||
P32 | 71.62 | 19,000 |
Dịch vụ tại Tôn thép Sáng Chinh
- Cập nhật báo giá hằng ngày đầy đủ tại hệ thống website: tonthepsangchinh.vn
- Nhãn thép thể hiện nội dung rõ ràng, công ty phân phối vật tư không qua trung gian
- Giao hàng miễn phí, kho hàng cung cấp điều đặn các sản phẩm theo mong muốn của khách hàng
- Công ty còn có chính sách đổi trả hàng nếu như quý khách phát hiện hàng hóa sai quy cách kích thước
Giới thiệu về sản phẩm thép Việt Mỹ phi 12
- Sản phẩm của tập đoàn Việt Mỹ có chất lượng cao & cơ tính ổn định. Hoàn thiện sản phẩm thông qua dây chuyền sản xuất hiện đại – quy trình khắc khe về thành phần hóa học của phôi thép.
- Sản phẩm thép Việt Mỹ phi 12 được phân phối trên thị trường qua mạng lưới bán hàng rộng khắp. Hệ thống kho trung chuyển chuyên nghiệp bảo đảm việc giao nhận hàng nhanh chóng hiệu quả cùng các điều kiện thanh toán nhanh, dễ dàng
- Tính chất cơ lý của từng loại sản phẩm thép Việt Mỹ và phương pháp thử đều được quy định cụ thể trong tiêu chuẩn.
Ứng dụng
Thép Việt Mỹ phi 12 có nhiều ứng dụng trong cơ khí, công nghiệp, thi công dân dụng, thiết bị công nghệ hạt nhân, chế tạo công cụ máy, dụng cụ xây dựng , kết cấu nền xưởng, nhà xưởng tiền chế & nhiều công dụng khác tuỳ thuộc loại thép.
Thép cuộn mạ kẽm Việt Mỹ phi 12
- Nhà ở, nhà mẫu, showroom, nhà thép tiền chế
- Công nghiệp chế tạo máy, đóng tàu, làm sà lan
- Sản xuất các mặt hàng đồ gia dụng
- Lắp đặt khung ô tô, chế tạo chi tiết linh kiện máy móc
Thép cuộn cán nguội Việt Mỹ phi 12
Thép cán nguội Việt Mỹ phi 12 có ưu điểm nổi trội là độ sắc nét, chịu tải cao, cực kì phù hợp với những lĩnh vực/ngành nghề đòi hỏi khả năng chịu lực tốt, tính hoàn thiện cao như:
- Nguyên liệu để chế tạo phụ tùng mô tô, xe hơi, xe máy, máy bay,..
- Sản xuất các mặt hàng thiết yếu như tủ quần áo, giường ngủ, khung nhôm cửa kính…
- Công nghiệp nhẹ: giá đỡ, đèn, hộp…
- Cơ khí chế tạo máy móc, bu lông, bánh răng…
Thép cuộn cán nóng Việt Mỹ phi 12
- Nguyên liệu sản xuất tôn lợp mái dân dụng
- Chế tạo thép ống hàn, ống đen, ống kẽm, ống đúc
- Kiến trúc xây dựng nhà ở, chung cư cao tầng
- Thiết bị gia dụng trong đời sống
- Ngành công nghiệp ô tô, hàng hải
- Sản xuất bình gas, khí đốt
- Sản xuất dầm thép hình chữ C, V, I, H…
Thép Việt Mỹ phi 12 là gì?
Thép Việt Mỹ phi 12 là loại thép dân dụng được sản xuất ra để nhằm phục vụ công tác xây dựng. Với độ dày phi thép là 12mm, rất thích hợp cho các hạng mục có yêu cầu về độ chịu tải. Tính chống gỉ sét tốt + độ bền cao, ứng dụng cho mọi ngành nghề trong đời sống
Tiêu chuẩn chất lượng thép Việt Mỹ phi 12
Thép Việt Mỹ phi 12 phải đảm bảo những tính chất cơ lý về các yêu cầu giới hạn chảy, độ bền tức thời, độ dãn dài, xác định bằng phương pháp thử kéo, thử uốn ở trạng thái nguội.
Phân phối thép Việt Mỹ phi 12 giá rẻ tại khu vực Miền Nam
Công ty Sáng Chinh Steel mở rộng các chi nhánh cung ứng thép Việt Mỹ phi 12. Bên cạnh đó, chúng tôi còn thường xuyên nhập nguồn sắt thép xây dựng từ các nước: Nhật Bản, Pháp, Hàn Quốc, Trung Quốc,… để đáp ứng nhu cầu nguồn vật tư ngày càng lớn của mọi công trình ngày nay.
Công ty giao hàng được đề cao, số lượng sắt thép đầy đủ như đã kê khai trong hợp đồng. Biện pháp hỗ trợ cho khách hàng tốt nhất khi bạn có thắc mắc là gọi qua hotline: 0949 286 777 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Công Ty Tôn thép Sáng Chinh
VPGD: 260/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, QUẬN TÂN PHÚ TP.HCM – ĐT: 0949286777
KHO HÀNG 1: 43 PHAN VĂN ĐỐI, TIÊN LÂN, BÀ ĐIỂM, HÓC MÔN – ĐT: 0909936937
KHO HÀNG 2: 22B NGUYỄN VĂN BỨA, XUÂN THỚI SƠN, HÓC MÔN – ĐT: 0907137555
KHO HÀNG 3: SỐ 9 TRƯỜNG LƯU, QUẬN 9, TP THỦ ĐỨC – ĐT: 0918168000
KHO HÀNG 4: 265/55 PHAN ANH, HIỆP TÂN, TÂN PHÚ, TP.HCM – ĐT: 0932855055
NHÀ MÁY SẢN XUẤT: XÀ GỒ C, XÀ GỒ Z, CÁN TÔN, KẾT CẤU LÔ B2 ĐƯỜNG N8 KCN XUYÊN Á, ĐỨC HÒA LONG AN