Tên : Thép hộp 25×50, Sắt hộp 25×50
Chiều dài : 6, 9, 12 mét/cây
Độ dày : từ 1.0 đến 3.5 mm
Tiêu chuẩn : ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83
Xuất xứ : Việt Nam, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…
Bảng báo giá thép hộp 25×50
Thép hộp 25×50, Sắt hộp 25×50 là loại sắt phổ biến trên thị trường hiện nay. Thép được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn ATSM A36, ATSM A53, ATSM A500, JIS – 3302, TCVN 3783 – 83.
Sắt thép hộp chữ nhật 25×50 được sản xuất trong nước bởi các tập đoàn lớn như Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Nhật, Việt Đức,… hoặc nhập khẩu từ các nước như Mỹ, Nga, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Đài Loan,…
Thép hộp chữ nhật đen được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, dùng để làm lan can cầu thang, chế tạo cơ khí, sản xuất đồ dùng nội thất, trang trí,…
Sắt thép Xây dựng Tôn Thép Sáng Chinh là đơn vị chuyên cung cấp và phân phối thép hộp trên toàn quốc. Chúng tôi cam kết sản phẩm được bán ra thị trường với giá cạnh tranh nhất. Nếu quý khách hàng đang tìm kiếm đơn vị mua thép giá rẻ thì chúng tôi chính xác là sự lựa chọn số 1 thời điểm này.
Hotline hỗ trợ mua thép tấm giá rẻ 24/7 :
-
PHÒNG KINH DOANH 1:097 5555 055 ( Mr. Quỳnh )
-
PHÒNG KINH DOANH 2:0909 936 937 ( Ms.Quân )
-
PHÒNG KINH DOANH 3:09 3456 9116 ( Mr. Giang )
-
PHÒNG KẾ TOÁN:0949 286 777 ( Ms.Thủy )
Thông số kỹ thuật sản phẩm
- Quy cách : 25x50mm
- Độ dày thành ống : từ 0.6 đến 2.5mm
- Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
Bảng tra trọng lượng thép hộp 25×50
Quy cách | Độ dày | Trọng lượng thép hộp 25×50 |
25×50 | 0.6 | 0.704 |
0.7 | 0.820 | |
0.8 | 0.937 | |
0.9 | 1.053 | |
1.0 | 1.170 | |
1.1 | 1.286 | |
1.2 | 1.402 | |
1.4 | 1.633 | |
1.5 | 1.749 | |
1.7 | 1.979 | |
1.8 | 2.094 | |
2.0 | 2.324 | |
2.3 | 2.667 | |
2.5 | 2.895 |
Báo giá thép hộp 25×50 hôm nay
Độ dày | Chiều dài | Đơn giá (đã VAT) |
0.6 | Cây 6m | 79,000 |
0.7 | Cây 6m | 85,000 |
0.8 | Cây 6m | 87,000 |
0.9 | Cây 6m | 93,000 |
1.0 | Cây 6m | 96,000 |
1.1 | Cây 6m | 104,000 |
1.2 | Cây 6m | 112,000 |
1.4 | Cây 6m | 138,000 |
1.5 | Cây 6m | 146,000 |
1.7 | Cây 6m | 163,000 |
1.8 | Cây 6m | 172,000 |
2.0 | Cây 6m | 196,000 |
2.3 | Cây 6m | 212,000 |
2.5 | Cây 6m | 240,000 |
Lưu ý :
- Giá đã bao gồm VAT, phí vận chuyển ra công trường. Nếu doanh nghiệp quý khách đã có xe vận chuyển, vui lòng liên hệ qua hotline để được báo giá tốt hơn.
- Giá thép hộp trong nước biến động phụ thuộc vào thị trường sắt thép xây dựng thế giới. Do đó, bảng giá có thể không chính xác 100% tại đúng thời điểm quý khách mua hàng.
- Các tốt nhất để nắm bắt được đúng giá thép hộp 25×50 tại thời điểm mua.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.