Theo tiêu Chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST…
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
-
Có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
-
Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp vuông 100×100: Được sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác…

Quy cách thép hộp vuông 100×100:
Thép hộp vuông 100×100 có độ dày từ 3ly – 12ly.
Chiều dài: 6m, 9m, 12m.
1. Tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400 :
Thành phần hóa học :
C | Si | Mn | P | S |
≤ 0.25 | − | − | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 |
Tính năng cơ lý tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400 :
Ts | Ys | E.L,(%) |
≥ 400 | ≥ 245 | |
468 | 393 | 34 |
2. Thép ống vuông 100×100 tiêu chuẩn CT3 – Nga :
Thành phần hóa học tiêu chuẩn CT3 – Nga :
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
x100 | x100 | x100 | x1000 | x1000 | x100 | x100 | x100 | x100 | x1000 | x1000 |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 |
3. Thép ống vuông 100×100 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc :
Thành phần hóa học tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc :
C | Si | Mn | P | S |
0.22 | 0.25 | 0.52 | 0.022 | 0.018 |
Tính năng cơ lý tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc:
Yield strength | Tensile strength |
Mpa | Mpa |
240 | 425 |
Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ xuất xứ hàng hóa.
4. BẢNG QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP HỘP VUÔNG 100X100:
THÉP HỘP VUÔNG 100×100 | |||||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách (mm) | Khối lượng (Kg/mét) | ||||
1 | Thép hộp vuông 100x100x2 | 100 | x | 100 | x | 2 | 6.15 |
2 | Thép hộp vuông 100x100x2.5 | 120 | x | 120 | x | 2.5 | 9.22 |
3 | Thép hộp vuông 100x100x3 | 120 | x | 120 | x | 3 | 11.02 |
4 | Thép hộp vuông 100x100x3.5 | 120 | x | 120 | x | 3.5 | 12.80 |
5 | Thép hộp vuông 100x100x4 | 120 | x | 120 | x | 4 | 14.57 |
6 | Thép hộp vuông 100x100x4.5 | 120 | x | 120 | x | 4.5 | 16.32 |
7 | Thép hộp vuông 100x100x5 | 120 | x | 120 | x | 5 | 18.06 |
8 | Thép hộp vuông 100x100x6 | 120 | x | 120 | x | 6 | 21.48 |
9 | Thép hộp vuông 100x100x8 | 120 | x | 120 | x | 8 | 28.13 |
10 | Thép hộp vuông 100x100x10 | 120 | x | 120 | x | 10 | 34.54 |
11 | Thép hộp vuông 100x100x12 | 120 | x | 120 | x | 12 | 40.69 |