🔰️ Báo giá thép hôm nay | 🟢 Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔰️ Vận chuyển tận nơi | 🟢 Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔰️ Đảm bảo chất lượng | 🟢 Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔰️ Tư vấn miễn phí | 🟢 Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔰️ Hỗ trợ về sau | 🟢 Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Tham vấn trực tiếp báo giá thép hình V100x8x6m Nhà Bè. Tính chất thép V100x8x6m Nhà Bè với độ bền cứng cao, nên cũng vì thế mà dễ dàng áp dụng cho hầu hết mọi hạng mục thi công xây dựng. Đơn vị vận tải xe giao hàng thường xuyên có mặt để phân phối hàng nhanh. Liên hệ: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Thép hình V100x8x6m Nhà Bè đúng số lượng & chủng loại, chính hãng ở kho hàng Tôn thép Sáng Chinh
Trước khi thực hiện công tác đóng hàng và vận chuyển vật liệu đến địa điểm yêu cầu, chúng tôi sẽ kiểm tra một lần nữa thép hình V100x8x6m Nhà Bè về số lượng, chủng loại, cùng những giấy tờ – các hóa đơn đỏ.
Thông qua sự trợ giúp của bộ phận tư vấn, chắc chắn sẽ đảm bảo độ an tâm cho bạn. Nhiều chủ thầu công trình đánh giá chúng tôi là đại lý cung cấp thép hình V100x8x6m Nhà Bè xây dựng cho các đại lý lớn nhỏ với uy tín cao, chất lượng vật tư đạt đúng tiêu chuẩn khi thi công
Hiện nay, không chỉ thép V100x8x6m Nhà Bè , mà còn nhiều dạng sắt thép khác đang được đòi hỏi với số lượng rất lớn. Do đó, ngoài việc nhập các sản phẩm trong nước, chúng tôi còn nhập khẩu sắt thép chính hãng từ các nước: Nhật Bản, Canada, Ấn Độ, Nga, Đài Loan,…
Ưu điểm và ứng thép hình V100x8x6m Nhà Bè
Sản phẩm xây dựng này đang sở hữu rất nhiều điểm ưu việt cần nên đề cập tới như: Bền vững với cấu trúc đồng nhất, cứng & bền, chịu rung chấn mạnh & va đập cao. Thép hình V100x8x6m Nhà Bè vẫn giữ nguyên tính chất của mình kể cả khi sử dụng trong môi trường ẩm thấp… Bền bỉ trước mọi dạng hóa chất
Thép V100x8x6m Nhà Bè được nhiều nghành nghề ưu tiên ứng dụng. Từ những công trình xây dựng dân dụng, nhà thép tiền chế, nhà ở, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, tháp ăng ten, trang trí, đường ray, thanh trượt, lan can….
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép | THÀNH PHẦN HÓA HỌC ( %) | |||||||
C max |
Si max |
Mn max | P max |
S max |
Ni max |
Cr max |
Cu max |
|
A36 | 0.27 | 0.15-0.40 | 1.20 | 0.040 | 0.050 | 0.20 | ||
SS400 | 0.050 | 0.050 | ||||||
Q235B | 0.22 | 0.35 | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 0.30 | 0.30 | 0.30 |
S235JR | 0.22 | 0.55 | 1.60 | 0.050 | 0.050 | |||
GR.A | 0.21 | 0.50 | 2.5XC | 0.035 | 0.035 | |||
GR.B | 0.21 | 0.35 | 0.80 | 0.035 | 0.035 |
Đặc tính cơ lý
Mác thép | ĐẶC TÍNH CƠ LÝ | |||
Temp oC |
YS Mpa |
TS Mpa |
EL % |
|
A36 | ≥245 | 400-550 | 20 | |
SS400 | ≥245 | 400-510 | 21 | |
Q235B | ≥235 | 370-500 | 26 | |
S235JR | ≥235 | 360-510 | 26 | |
GR.A | 20 | ≥235 | 400-520 | 22 |
GR.B | 0 | ≥235 | 400-520 | 22 |
Tiêu chuẩn thép hình V100x8x6m Nhà Bè
Tiêu chuẩn thép V100x8x6m Nhà Bè với đầy đủ bao gồm: tên mác thép, tiêu chuẩn, nguồn gốc xuất xứ, quy cách,….
MÁC THÉP | A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B |
TIÊU CHUẨN | TCVN, ASTM – JIS G3101 – KD S3503 – GB/T 700 – EN10025-2 – A131 |
XUẤT XỨ | Việt Nam, Trung Quốc – Nhật Bản – Hàn Quốc – Đài Loan – Thái Lan |
QUY CÁCH | |
Dài : 6000 – 12000mm |
Tham vấn trực tiếp báo giá thép hình V100x8x6m Nhà Bè
Bang bao gia thep hinh V100x8x6m Nhà Bè sẽ dựa vào số lượng mà công trình của bạn cần sử dụng, cũng như là khối lượng vật tư mà quý khách chọn lựa để từ đó ấn định giá bán chính xác. Tôn thép Sáng Chinh luôn thiện tốt dịch vụ chăm sóc khách hàng hằng ngày
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ | ||||||
Khối lượng Tên sản phẩm |
Số lượng ( Cây ) |
Đơn vị tính | Khối lượng | Đơn giá | ||
Thép V40(11-13 kg ) | 1 | kg | 13.0 | 19.200 | ||
Thép V50(15-23kg) | 1 | kg | 23.0 | 19.200 | ||
Thép V63(23-32kg) | 1 | kg | 32.0 | 19.200 | ||
Thép V75x5x6m(32-33kg) | 1 | kg | 33.0 | 19.200 | ||
Thép V70x6x6m(35-36kg) | 1 | kg | 36.0 | 19.200 | ||
Thép V75x56m(32-33kg) | 1 | kg | 33.0 | 19.200 | ||
Thép V75x6x6m(38-39kg) | 1 | kg | 39.0 | 19.200 | ||
Thép V75x8x6m(52-53kg) | 1 | kg | 53.0 | 19.200 | ||
Thép V80x6x6m(41-42kg) | 1 | kg | 42.0 | 19.200 | ||
Thép V80x8x6m(55-56kg) | 1 | kg | 56.0 | 19.200 | ||
Thép V100x7x6m(62-63kg) | 1 | kg | 63 | 19.200 | ||
Thép V100x8x6m(67-68kg) | 1 | kg | 68 | 19.200 | ||
Thép V100x10x6m(85-86kg) | 1 | kg | 86 | 19.200 |
Đặt hàng nhanh & an toàn tại Sáng Chinh chỉ với 5 bước
– Bước 1: Yêu cầu cần được hỗ trợ của khách hàng sẽ được chúng tôi tiếp nhận, sau đó là tư vấn chi tiết cho bạn để làm rõ mọi thắc mắc
– Bước 2: Báo giá kê khai nhanh và trực tiếp dựa vào số lượng nguồn hàng mà quý khách muốn.
– Bước 3: Hai bên sẽ tiến hành công đoạn bàn bạc về khối lượng hàng hóa, thời gian vận chuyển, cách thức giao/ nhận hàng, thanh toán sau dịch vụ,..
– Bước 4: Chúng tôi luôn đảm bảo nguồn vật liệu được giao đến tận nơi, không chậm trễ
– Bước 5: Qúy khách kiểm tra hàng hóa, nhận hóa đơn. Tiếp theo là thanh toán số dư cho công ty