Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách
Độ dày
Kg/Cây
Cây/Bó
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg)
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây)
Download
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
1.6 ly
4,642
169
28.800
157.939
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
1.9 ly
5,484
169
29.400
136.475
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
2.1 ly
5,938
169
27.300
162.107
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
2.3 ly
6,435
169
27.300
175.676
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 21
2.3 ly
7,26
169
27.300
198.198
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
1.6 ly
5,933
113
29.400
174.430
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
1.9 ly
6,961
113
28.800
200.477
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
2.1 ly
7,704
113
27.300
210.319
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
2.3 ly
8,286
113
27.300
226.208
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 26,65
2.6 ly
9,36
113
27.300
255.528
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
1.6 ly
7,556
80
29.400
222.146
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
1.9 ly
8,888
80
28.800
255.974
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.1 ly
9,762
80
27.300
266.503
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.3 ly
10,722
80
27.300
292.711
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.5 ly
11,46
80
27.300
312.858
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.6 ly
11,886
80
27.300
324.488
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
2.9 ly
13,128
80
27.300
358.394
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 33,5
3.2 ly
14,4
80
27.300
393.120
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
1.6 ly
9,617
61
29.400
282.740
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
1.9 ly
11,335
61
28.800
326.448
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
2.1 ly
12,467
61
27.300
340.349
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
2.3 ly
13,56
61
27.300
370.188
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
2.6 ly
15,24
61
27.300
416.052
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
2.9 ly
16,87
61
27.300
460.551
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 42,2
3.2 ly
18,6
61
27.300
507.780
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
1.6 ly
11
52
29.400
323.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
1.9 ly
12,995
52
28.800
374.256
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.1 ly
14,3
52
27.300
390.390
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.3 ly
15,59
52
27.300
425.607
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.5 ly
16,98
52
27.300
463.554
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.6 ly
17,5
52
27.300
477.750
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.7 ly
18,14
52
27.300
495.222
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
2.9 ly
19,38
52
27.300
529.074
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
3.2 ly
21,42
52
27.300
584.766
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 48,1
3.6 ly
23,71
52
27.300
647.283
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
1.9 ly
16,3
37
28.800
469.440
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.1 ly
17,97
37
27.300
490.581
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.3 ly
19,612
37
27.300
535.408
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.6 ly
22,158
37
27.300
604.913
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.7 ly
22,85
37
27.300
623.805
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
2.9 ly
24,48
37
27.300
668.304
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
3.2 ly
26,861
37
27.300
733.305
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
3.6 ly
30,18
37
27.300
823.914
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 59,9
4.0 ly
33,1
37
27.300
903.630
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.1 ly
22,85
27
27.300
623.805
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.3 ly
24,96
27
27.300
681.408
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.5 ly
27,04
27
27.300
738.192
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.6 ly
28,08
27
27.300
766.584
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.7 ly
29,14
27
27.300
795.522
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
2.9 ly
31,37
27
27.300
856.401
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
3.2 ly
34,26
27
27.300
935.298
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
3.6 ly
38,58
27
27.300
1.053.234
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 75,6
4.0 ly
42,4
27
27.300
1.157.520
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.1 ly
26,8
27
27.300
731.640
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.3 ly
29,28
27
27.300
799.344
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.5 ly
31,74
27
27.300
866.502
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.6 ly
32,97
27
27.300
900.081
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.7 ly
34,22
27
27.300
934.206
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
2.9 ly
36,83
27
27.300
1.005.459
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
3.2 ly
40,32
27
27.300
1.100.736
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
3.6 ly
45,14
27
27.300
1.232.322
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
4.0 ly
50,22
27
27.300
1.371.006
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 88,3
4.5 ly
55,8
27
27.300
1.523.340
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
2.5 ly
41,06
16
27.300
1.120.938
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
2.7 ly
44,29
16
27.300
1.209.117
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
2.9 ly
47,48
16
27.300
1.296.204
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
3.0 ly
49,07
16
27.300
1.339.611
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
3.2 ly
52,58
16
27.300
1.435.434
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
3.6 ly
58,5
16
27.300
1.597.050
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
4.0 ly
64,84
16
27.300
1.770.132
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
4.5 ly
73,2
16
27.300
1.998.360
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 114
5.0 ly
80,64
16
27.300
2.201.472
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
3.96 ly
80,46
10
27.500
2.212.650
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
4.78 ly
96,54
10
27.500
2.654.850
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
5.16 ly
103,95
10
27.500
2.858.625
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
5.56 ly
111,66
10
27.500
3.070.650
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 141.3
6.35 ly
126,8
10
27.500
3.487.000
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
3.96 ly
96,24
10
27.500
2.646.600
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
4.78 ly
115,62
10
27.500
3.179.550
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
5.16 ly
124,56
10
27.500
3.425.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
5.56 ly
133,86
10
27.500
3.681.150
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 168
6.35 ly
152,16
10
27.500
4.184.400
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
3.96 ly
126,06
7
28.200
3.554.892
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
4.78 ly
151,56
7
28.200
4.273.992
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
5.16 ly
163,32
7
28.200
4.605.624
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
5.56 ly
175,68
7
28.200
4.954.176
✅ Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Phi 219.1
6.35 ly
199,86
7
28.200
5.636.052
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá thép ống đen tại Tôn Thép Sáng Chinh mới nhất hôm nay ngày 04/12/2024
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách
Độ dày
(mm)
Kg/Cây
Cây/Bó
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg)
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây)
Download
✅ Thép ống đen Phi 21
1.0 ly
2,99
168
24.050
71.910
✅ Thép ống đen Phi 21
1.1 ly
3,27
168
24.050
78.644
✅ Thép ống đen Phi 21
1.2 ly
3,55
168
24.050
85.378
✅ Thép ống đen Phi 21
1.4 ly
4,1
168
24.050
98.605
✅ Thép ống đen Phi 21
1.5 ly
4,37
168
24.050
105.099
✅ Thép ống đen Phi 21
1.8 ly
5,17
168
21.050
108.829
✅ Thép ống đen Phi 21
2.0 ly
5,68
168
20.450
116.156
✅ Thép ống đen Phi 21
2.5 ly
7,76
168
20.450
158.692
✅ Thép ống đen Phi 27
1.0 ly
3,8
113
23.550
89.490
✅ Thép ống đen Phi 27
1.1 ly
4,16
113
23.550
97.968
✅ Thép ống đen Phi 27
1.2 ly
4,52
113
23.550
106.446
✅ Thép ống đen Phi 27
1.4 ly
5,23
113
22.350
116.891
✅ Thép ống đen Phi 27
1.5 ly
5,58
113
22.350
124.713
✅ Thép ống đen Phi 27
1.8 ly
6,62
113
21.050
139.351
✅ Thép ống đen Phi 27
2.0 ly
7,29
113
20.450
149.081
✅ Thép ống đen Phi 27
2.5 ly
8,93
113
20.450
182.619
✅ Thép ống đen Phi 27
3.0 ly
10,65
113
20.450
217.793
✅ Thép ống đen Phi 34
1.0 ly
4,81
80
23.550
113.276
✅ Thép ống đen Phi 34
1.1 ly
5,27
80
23.550
124.109
✅ Thép ống đen Phi 34
1.2 ly
5,74
80
23.550
135.177
✅ Thép ống đen Phi 34
1.4 ly
6,65
80
22.350
148.628
✅ Thép ống đen Phi 34
1.5 ly
7,1
80
22.350
158.685
✅ Thép ống đen Phi 34
1.8 ly
8,44
80
21.050
177.662
✅ Thép ống đen Phi 34
2.0 ly
9,32
80
20.450
190.594
✅ Thép ống đen Phi 34
2.5 ly
11,47
80
20.450
234.562
✅ Thép ống đen Phi 34
2.8 ly
12,72
80
20.450
260.124
✅ Thép ống đen Phi 34
3.0 ly
13,54
80
20.450
276.893
✅ Thép ống đen Phi 34
3.2 ly
14,35
80
20.450
293.458
✅ Thép ống đen Phi 42
1.0 ly
6,1
61
23.550
143.655
✅ Thép ống đen Phi 42
1.1 ly
6,69
61
23.550
157.550
✅ Thép ống đen Phi 42
1.2 ly
7,28
61
23.550
171.444
✅ Thép ống đen Phi 42
1.4 ly
8,45
61
22.350
188.858
✅ Thép ống đen Phi 42
1.5 ly
9,03
61
22.350
201.821
✅ Thép ống đen Phi 42
1.8 ly
10,76
61
21.050
226.498
✅ Thép ống đen Phi 42
2.0 ly
11,9
61
20.450
243.355
✅ Thép ống đen Phi 42
2.5 ly
14,69
61
20.450
300.411
✅ Thép ống đen Phi 42
2.8 ly
16,32
61
20.450
333.744
✅ Thép ống đen Phi 42
3.0 ly
17,4
61
20.450
355.830
✅ Thép ống đen Phi 42
3.2 ly
18,47
61
20.450
377.712
✅ Thép ống đen Phi 42
3.5 ly
20,02
61
20.450
409.409
✅ Thép ống đen Phi 49
2.0 ly
13,64
52
20.450
278.938
✅ Thép ống đen Phi 49
2.5 ly
16,87
52
20.450
344.992
✅ Thép ống đen Phi 49
2.8 ly
18,77
52
20.450
383.847
✅ Thép ống đen Phi 49
2.9 ly
19,4
52
20.450
396.730
✅ Thép ống đen Phi 49
3.0 ly
20,02
52
20.450
434.767
✅ Thép ống đen Phi 49
3.2 ly
21,26
52
20.450
409.409
✅ Thép ống đen Phi 49
3.4 ly
22,49
52
20.450
459.921
✅ Thép ống đen Phi 49
3.8 ly
24,91
52
20.450
509.410
✅ Thép ống đen Phi 49
4.0 ly
26,1
52
20.450
533.745
✅ Thép ống đen Phi 49
4.5 ly
29,03
52
20.450
593.664
✅ Thép ống đen Phi 49
5.0 ly
32
52
20.450
654.400
✅ Thép ống đen Phi 60
1.1 ly
9,57
37
23.550
225.374
✅ Thép ống đen Phi 60
1.2 ly
10,42
37
23.550
245.391
✅ Thép ống đen Phi 60
1.4 ly
12,12
37
22.350
270.882
✅ Thép ống đen Phi 60
1.5 ly
12,96
37
22.350
289.656
✅ Thép ống đen Phi 60
1.8 ly
15,47
37
21.050
325.644
✅ Thép ống đen Phi 60
2.0 ly
17,13
37
20.450
350.309
✅ Thép ống đen Phi 60
2.5 ly
21,23
37
20.450
434.154
✅ Thép ống đen Phi 60
2.8 ly
23,66
37
20.450
483.847
✅ Thép ống đen Phi 60
2.9 ly
24,46
37
20.450
500.207
✅ Thép ống đen Phi 60
3.0 ly
25,26
37
20.450
516.567
✅ Thép ống đen Phi 60
3.5 ly
29,21
37
20.450
597.345
✅ Thép ống đen Phi 60
3.8 ly
31,54
37
20.450
644.993
✅ Thép ống đen Phi 60
4.0 ly
33,09
37
20.450
676.691
✅ Thép ống đen Phi 60
5.0 ly
40,62
37
20.450
830.679
✅ Thép ống đen Phi 76
1.1 ly
12,13
27
23.550
285.662
✅ Thép ống đen Phi 76
1.2 ly
13,21
27
23.550
311.096
✅ Thép ống đen Phi 76
1.4 ly
15,37
27
22.350
343.520
✅ Thép ống đen Phi 76
1.5 ly
16,45
27
22.350
367.658
✅ Thép ống đen Phi 76
1.8 ly
19,66
27
21.050
413.843
✅ Thép ống đen Phi 76
2.0 ly
21,78
27
20.450
445.401
✅ Thép ống đen Phi 76
2.5 ly
27,04
27
20.450
552.968
✅ Thép ống đen Phi 76
2.8 ly
30,16
27
20.450
616.772
✅ Thép ống đen Phi 76
2.9 ly
31,2
27
20.450
638.040
✅ Thép ống đen Phi 76
3.0 ly
32,23
27
20.450
659.104
✅ Thép ống đen Phi 76
3.2 ly
34,28
27
20.450
701.026
✅ Thép ống đen Phi 76
3.5 ly
37,34
27
20.450
763.603
✅ Thép ống đen Phi 76
3.8 ly
40,37
27
20.450
825.567
✅ Thép ống đen Phi 76
4.0 ly
42,38
27
20.450
866.671
✅ Thép ống đen Phi 76
4.5 ly
47,34
27
20.450
968.103
✅ Thép ống đen Phi 76
5.0 ly
52,23
27
20.450
1.068.104
✅ Thép ống đen Phi 90
2.8 ly
35,42
24
20.450
724.339
✅ Thép ống đen Phi 90
2.9 ly
36,65
24
20.450
749.493
✅ Thép ống đen Phi 90
3.0 ly
37,87
24
20.450
774.442
✅ Thép ống đen Phi 90
3.2 ly
40,3
24
20.450
824.135
✅ Thép ống đen Phi 90
3.5 ly
43,92
24
20.450
898.164
✅ Thép ống đen Phi 90
3.8 ly
47,51
24
20.450
971.580
✅ Thép ống đen Phi 90
4.0 ly
49,9
24
20.450
1.020.455
✅ Thép ống đen Phi 90
4.5 ly
55,8
24
20.450
1.141.110
✅ Thép ống đen Phi 90
5.0 ly
61,63
24
20.450
1.260.334
✅ Thép ống đen Phi 90
6.0 ly
73,07
24
20.450
1.494.282
✅ Thép ống đen Phi 114
1.4 ly
23
16
22.350
514.050
✅ Thép ống đen Phi 114
1.8 ly
29,75
16
21.050
626.238
✅ Thép ống đen Phi 114
2.0 ly
33
16
20.450
674.850
✅ Thép ống đen Phi 114
2.4 ly
39,45
16
20.450
806.753
✅ Thép ống đen Phi 114
2.5 ly
41,06
16
20.450
839.677
✅ Thép ống đen Phi 114
2.8 ly
45,86
16
20.450
937.837
✅ Thép ống đen Phi 114
3.0 ly
49,05
16
20.450
1.003.073
✅ Thép ống đen Phi 114
3.8 ly
61,68
16
20.450
1.261.356
✅ Thép ống đen Phi 114
4.0 ly
64,81
16
20.450
1.325.365
✅ Thép ống đen Phi 114
4.5 ly
72,58
16
20.450
1.484.261
✅ Thép ống đen Phi 114
5.0 ly
80,27
16
20.450
1.641.522
✅ Thép ống đen Phi 114
6.0 ly
95,44
16
20.450
1.951.748
✅ Thép ống đen Phi 141
3.96 ly
80,46
10
20.450
1.645.407
✅ Thép ống đen Phi 141
4.78 ly
96,54
10
20.450
1.974.243
✅ Thép ống đen Phi 141
5.16 ly
103,95
10
20.450
2.125.778
✅ Thép ống đen Phi 141
5.56 ly
111,66
10
20.450
2.283.447
✅ Thép ống đen Phi 141
6.35 ly
126,8
10
20.450
2.593.060
✅ Thép ống đen Phi 168
3.96 ly
96,24
10
20.450
1.968.108
✅ Thép ống đen Phi 168
4.78 ly
115,62
10
20.450
2.364.429
✅ Thép ống đen Phi 168
5,16 ly
124,56
10
20.450
2.547.252
✅ Thép ống đen Phi 168
5,56 ly
133,86
10
20.450
2.737.437
✅ Thép ống đen Phi 168
6.35 ly
152,16
10
20.450
3.111.672
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Lưu ý: Độ dài cây là: 6m (tất cả các loại thép ống)
Quy cách
Độ dày
(mm)
Kg/Cây
Cây/Bó
Đơn giá đã VAT
(Đ/Kg)
Thành tiền đã VAT
(Đ/Cây)
Download
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21
1,05
3,1
169
21.700
67.270
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21
1,35
3,8
169
21.700
82.460
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 21
1,65
4,6
169
21.700
99.820
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4
1,05
3,8
127
21.700
82.460
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4
1,15
4,3
127
21.700
93.310
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4
1,35
4,8
127
21.700
104.160
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 25.4
1,65
5,8
127
21.700
125.860
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27
1,05
3,8
127
21.500
81.700
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27
1,35
4,8
127
21.500
103.200
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 27
1,65
6,2
127
21.500
133.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34
1,05
5,04
102
21.500
108.360
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34
1,35
6,24
102
21.500
134.160
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34
1,65
7,92
102
21.500
170.280
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 34
1,95
9,16
102
21.500
196.940
✅ Thép ống mạ kẽ Phi 42
1,05
6,3
61
21.500
135.450
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42
1,35
7,89
61
21.500
169.635
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42
1,65
9,64
61
21.500
207.260
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 42
1,95
11,4
61
21.500
245.100
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49
1,05
7,34
61
21.500
157.810
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49
1,35
9,18
61
21.500
197.370
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49
1,65
11,3
61
21.500
242.950
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 49
1,95
13,5
61
21.500
290.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60
1,05
9
37
21.500
193.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60
1,35
11,27
37
21.500
242.305
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60
1,65
14,2
37
21.500
305.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 60
1,95
16,6
37
21.500
356.900
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76
1,05
11,2
37
21.500
240.800
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76
1,35
14,2
37
21.500
305.300
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76
1,65
18
37
21.500
387.000
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 76
1,95
21
37
21.500
451.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90
1,35
17
37
21.500
365.500
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90
1,65
22
37
21.500
473.000
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 90
1,95
25,3
37
21.500
543.950
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114
1,35
21,5
19
21.500
462.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114
1,65
27,5
19
21.500
591.250
✅ Thép ống mạ kẽm Phi 114
1,95
32,5
19
21.500
698.750
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng Việt Đức tiêu chuẩn BS1387 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
Bảng giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 ngày 04/12/2024
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá ống thép mạ kẽm, ống thép đen Việt Đức tiêu chuẩn ASTM A53 (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẰNG GIÁ ỐNG KẼM HÒA PHÁT KÍCH THƯỚC LỚN CẬP NHẬT MỚI ngày 04/12/2024
Lưu ý: Giá tham khảo và thông tin cập nhật có thể thay đổi theo thời gian.
Thép Vina One là một trong những thương hiệu được ưa chuộng trong ngành công nghiệp sắt thép và vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Không những thế Vina One còn được khách hàng trong và ngoài nước tin tưởng lựa chọn.
Bảng báo giá ống thép VinaOne chính hãng, chi tiết từng quy cách ngày 04/12/2024
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn ASTM A53 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TIÊU CHUẨN BS1387 ngày 04/12/2024
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống SeAH tiêu chuẩn BS1387 chính hãng (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
BẢNG GIÁ ỐNG THÉP SeAH TRÒN SIÊU DÀY ngày 04/12/2024
Bảng giá có thể thay đổi liên tục theo thị trường, liên hệ ngay Tôn Thép Sáng Chinh để nhận báo giá chính xác nhất. Chính sách hoa hồng, chiết khấu hấp dẫn cho người giới thiệu.
Giá thép ống SeAH tròn siêu dày (file ảnh) được cập nhật bởi Tôn Thép Sáng Chinh
*Lưu ý:
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để biết bảng giá chi tiết mới nhất cập nhật đúng nhất giá thép thị trường hiện nay. Vui lòng liên hệ với tư vấn viên của chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Bảng báo giá chưa bao gồm 10% VAT.
Giá thép có thể thay đổi theo thời gian và tùy theo từng đơn vị phân phối.
Phế liệu sau khi được thu gom và vận chuyển đến các điểm thu mua cần được phân loại đúng cách. Quá trình này giúp tách riêng các loại phế liệu và đưa chúng vào quy trình xử lý phù hợp.
Tái chế hoặc tái sử dụng: Sau khi phân loại, phế liệu có thể được tái chế hoặc tái sử dụng. Quá trình này giúp giảm thiểu lượng rác thải và tiết kiệm nguồn tài nguyên.
Nhà phân phối và mua bán: Thép hình, Thép hộp, Thép ống, Thép tấm, tôn, xà gồ, chúng tôi cũng cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Seo việt chuyên cung cấp dịch vụ seo, thiết kế website chúng tôi sẽ đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho nhu cầu của từng khách hàng và đạt được kết quả tối ưu cho chiến dịch SEO của họ.
Chúng tôi cung cấp các loại máy phát điện của các thương hiệu nổi tiếng như: Máy phát điện cummins, Máy phát điện Doosan với nhiều công suất khác nhau để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng.
Chúng tôi cũng cam kết cung cấp dịch vụ tư vấn và hỗ trợ khách hàng trước, trong và sau quá trình thực hiện dự án để đảm bảo sự hài lòng và tin tưởng của khách hàng với dịch vụ của chúng tôi.
Nhật Minh chuyên thu mua các loại như:Phế liệu inox, Phế liệu nhôm, Phế liệu sắt, Phế liệu đồngchúng tôi cam kết đem lại sự hài lòng và tin tưởng cho khách hàng bằng cách cung cấp dịch vụ thu mua phế liệu nhanh chóng, chuyên nghiệp và hiệu quả.
Cập nhật bảng giá thép hình, giá thép ống, giá thép tấm, giá thép hộp. Chúng tôi cung cấp các sản phẩm thép đa dạng và phong phú như thép hình, thép ống, thép tấm, thép hộp với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường.